- Kính gởi quý khách hàng,coongty chúng tôi là đơn vị chuyên đóng mới và thiết kế các loại cần cẩu trên nền xe tải,với đội ngũ công nhân cơ khí tay nghề cao,chuyên lắp đặt,gia cường chassi ,cùng với đội ngũ kỹ sư thiết kế sẽ tạo ra những sản phẩm xe chuyên dùng kỹ thuật cao hổ trợ trong công việc bốc dỡ hàng hóa ,cũng như trong lắp ráp xây dựng công trình,nhà tiền chế .... Bằng nhiệt huyết của toàn thể công ty chúng tôi sẽ đem đến cho quý vị một sản phẩm tuyệt vời nhất theo ý muốn của quý khách hàng.
Thông số kỹ thuật cẩu Unic các loại :
THÔNG SỐ DÒNG CẦN CẨU UNIC URV340
MODEL |
UR-V342 |
UR-V343 |
UR-V344 |
UR-V345 |
UR-V346 |
Max. Lifting Capacity |
3,030 kg at 2.7 m |
3,030 kg at 2.6 m |
3,030 kg at 2.6 m |
3,030 kg at 2.4 m |
3,030 kg at 2.4 m |
Max. Hook Height |
7.0 m |
9.2 m |
11.4 m |
13.7 m |
15.9 m |
Max. Working Radius |
5.32 m |
7.51 m |
9.81 m |
12.11 m |
14.42 m |
Max. Boom Length |
5.51 m |
7.70 m |
10.00 m |
12.30 m |
14.61 m |
Min. Boom Length |
3.27 m |
3.31 m |
3.41 m |
3.54 m |
3.63 m |
Boom Sections |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Boom Raising Angle |
Min. 1° to Max. 78° |
||||
Slewing Angle |
360° Continuous
|
THÔNG SỐ DÒNG CẦN CẨU UNIC URV230
MODEL |
UR-V232 |
UR-V233 |
UR-V234 |
Max. Lifting Capacity |
2,330 kg at 1.7 m |
2,330 kg at 1.7 m |
2,330 kg at 1.7 m |
Max. Hook Height |
5.4 m |
7.4 m |
9.5 m |
Max. Working Radius |
4.23 m |
6.23 m |
8.43 m |
Max. Boom Length |
4.40 m |
6.40 m |
8.60 m |
Min. Boom Length |
2.50 m |
2.59 m |
2.87 m |
Boom Sections |
2 |
3 |
4 |
Boom Raising Angle |
Min. 1° to Max. 76° |
||
Slewing Angle |
360° Continuous |
THÔNG SỐ DÒNG CẦN CẨU UNIC URV340
MODEL |
UR-V342 |
UR-V343 |
UR-V344 |
UR-V345 |
UR-V346 |
Max. Lifting Capacity |
3,030 kg at 2.7 m |
3,030 kg at 2.6 m |
3,030 kg at 2.6 m |
3,030 kg at 2.4 m |
3,030 kg at 2.4 m |
Max. Hook Height |
7.0 m |
9.2 m |
11.4 m |
13.7 m |
15.9 m |
Max. Working Radius |
5.32 m |
7.51 m |
9.81 m |
12.11 m |
14.42 m |
Max. Boom Length |
5.51 m |
7.70 m |
10.00 m |
12.30 m |
14.61 m |
Min. Boom Length |
3.27 m |
3.31 m |
3.41 m |
3.54 m |
3.63 m |
Boom Sections |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Boom Raising Angle |
Min. 1° to Max. 78° |
||||
Slewing Angle |
360° Continuous
|
THÔNG SỐ DÒNG CẨU UNIC URV370
MODEL |
UR-V373 |
UR-V374 |
UR-V375 |
UR-V376 |
Max. Lifting Capacity |
3,030 kg at 2.7 m |
3,030 kg at 2.6 m |
3,030 kg at 2.4 m |
3,030 kg at 2.4 m |
Max. Hook Height |
9.2 m |
11.4 m |
13.7 m |
15.9 m |
Max. Working Radius |
7.51 m |
9.81 m |
12.11 m |
14.42 m |
Max. Boom Length |
7.70 m |
10.00 m |
12.30 m |
14.61 m |
Min. Boom Length |
3.31 m |
3.41 m |
3.54 m |
3.63 m |
Boom Sections |
3 |
4 |
5 |
6 |
Boom Raising Angle |
Min. 1° to Max. 78° |
|||
Slewing Angle |
360° Continuous |
|||
MODEL |
UR-V503 |
UR-V504 |
UR-V505 |
UR-V506 |
Max. Lifting Capacity |
3,030 kg at 4.1 m |
3,030 kg at 4.1 m |
3,030 kg at 3.9 m |
3,030 kg at 3.9 m |
Max. Hook Height |
10.2 m |
12.7 m |
15.1 m |
17.3 m |
Max. Working Radius |
8.10 m |
10.60 m |
13.12 m |
15.47 m |
Max. Boom Length |
8.34 m |
10.84 m |
13.35 m |
15.71 m |
Min. Boom Length |
3.51 m |
3.57 m |
3.75 m |
3.93 m |
Boom Sections |
3 |
4 |
5 |
6 |
Boom Raising Angle |
Min. 1° to Max. 78° |
|||
Slewing Angle |
360° Continuous |
THÔNG SỐ CÁC DÒNG CẨU UNIC URV540
MODEL |
UR-V543 |
UR-V544 |
UR-V545 |
UR-V546 |
Max. Lifting Capacity |
4,050 kg at 2.9 m |
4,050 kg at 2.9 m |
4,050 kg at 2.9 m |
4,050 kg at 2.9 m |
Max. Hook Height |
10.3 m |
12.8 m |
15.2 m |
17.5 m |
Max. Working Radius |
8.10 m |
10.60 m |
13.12 m |
15.47 m |
Max. Boom Length |
8.34 m |
10.84 m |
13.35 m |
15.71 m |
Min. Boom Length |
3.51 m |
3.57 m |
3.75 m |
3.93 m |
Boom Sections |
3 |
4 |
5 |
6 |
Boom Raising Angle |
Min. 1° to Max. 78° |
|||
Slewing Angle |
360° Continuous |
THÔNG SỐ CÁC DÒNG CẦN CẨU THỦY LỰC UNIC URV550
MODEL |
UR-V553 |
UR-V554 |
UR-V555 |
Max. Lifting Capacity |
5,050 kg at 2.2 m |
5,050 kg at 2.2 m |
5,050 kg at 2.4 m |
Max. Hook Height |
10.1 m |
12.6 m |
15.1 m |
Max. Working Radius |
8.13 m |
10.63 m |
13.14 m |
Max. Boom Length |
8.37 m |
10.87 m |
13.38 m |
Min. Boom Length |
3.54 m |
3.60 m |
3.78 m |
Boom Sections |
3 |
4 |
5 |
Boom Raising Angle |
Min. 1° to Max. 78° |
||
Slewing Angle |
360° Continuous |
THÔNG SỐ CÁC DÒNG CẦN CẨU THỦY LỰC UNIC URV630
MODEL |
UR-V633 |
UR-V634 |
UR-V635 |
Max. Lifting Capacity |
6,350 kg at 2.0 m |
6,350 kg at 2.0 m |
6,350 kg at 2.0 m |
Max. Hook Height |
10.0 m |
12.4 m |
14.9 m |
Max. Working Radius |
8.13 m |
10.63 m |
13.14 m |
Max. Boom Length |
8.37 m |
10.87 m |
13.38 m |
Min. Boom Length |
3.54 m |
3.60 m |
3.78 m |
Boom Sections |
3 |
4 |
5 |
Boom Raising Angle |
Min. 1° to Max. 78° |
||
Slewing Angle |
360° Continuous |
THÔNG SỐ CÁC DÒNG CẦN CẨU THỦY LỰC UNIC URV800
MODEL |
UR-V803 |
UR-V804 |
UR-V805 |
Max. Lifting Capacity |
8,070 kg at 2.5 m |
8,070 kg at 2.5 m |
8,070 kg at 2.5 m |
Max. Hook Height |
11.1 m |
14.4 m |
17.5 m |
Max. Working Radius |
9.20 m |
12.50 m |
15.60 m |
Max. Boom Length |
9.50 m |
12.80 m |
15.90 m |
Min. Boom Length |
4.20 m |
4.30 m |
4.40 m |
Boom Sections |
3 |
4 |
5 |
Boom Raising Angle |
Min. 1° to Max. 80° |
||
Slewing Angle |
360° Continuous |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
SCS 334 |
SCS 335 |
SCS 513 |
SCS 736 |
SCS 736LII |
Tính năng |
||||||
Sức nâng cho phép |
Kg |
3.200 |
5.500 |
6.000 |
||
Mô mem nâng max |
Tấn.m |
8,0 |
7,7 |
11,0 |
15,0 |
15,0 |
Chiều cao nâng tối đa |
m |
11,9 |
14,2 |
10,1 |
17,4(22,4) |
20,8(25,8) |
Bán kính làm việc |
m |
9,7 |
12,1 |
8,0 |
15,4(20,4) |
18,8(23,8) |
Chiều cao làm việc |
m |
12,4 |
14,9 |
10,8 |
18,1(23,1) |
21,5(26,5) |
Công suất nâng / Tầm với |
Kg/ m |
3.200/2,6 |
3.200/2,5 |
5.500/2,0 |
6.000/2,6 |
6.000/2,5 |
2.340/3,1 |
2.210/3,4 |
3.400/3,2 |
4.020/3,6 |
3.700/4,3 |
||
1.350/5,3 |
1.280/5,7 |
1.890/5,6 |
2.440/6,0 |
1.940/7,2 |
||
800/7,5 |
750/7,8 |
1.200/8,0 |
1.600/8,4 |
1.190/10,2 |
||
600/9,7 |
550/10,0 |
|
1.010/10,8 |
720/13,0 |
||
|
290/12,1 |
|
730/13,1 |
490/15,9 |
||
|
|
|
610/15,4 |
350/18,8 |
||
Cơ cấu Cần |
||||||
Loại/ Số đốt |
|
Penta/ 4 |
Penta/ 5 |
Penta/ 3 |
Penta/ 6 |
|
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây |
6,6/ 14 |
8,68/ 23 |
4,8/ 17,5 |
11,78/ 30 |
14,5/ 30 |
Tốc độ nâng cần |
Độ/ giây |
1 - 80/9 |
1,5 - 75/10 |
1 - 76/15 |
||
Cơ cấu tời nâng |
||||||
Tốc độ dây cáp |
m/ phút |
17 (4/4) |
10 (4/6) |
14 (4/4) |
||
Loại dây |
ø x m |
8 x 80 |
8 x 70 |
10 x 120 |
||
Cơ cấu quay |
||||||
Góc quay |
Độ |
360 |
||||
Tốc độ quay |
Vòng/phút |
2 |
||||
Loại |
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
|||||
Chân chống |
||||||
Loại |
Trước |
Tự động thủy lực |
Kéo tay |
Tự động thủy lực |
||
Sau |
Tùy chọn |
Thủy lực |
Hộp đôi |
|||
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất |
m |
4,09 |
4,0 |
5,35 |
||
Hệ thống Thủy lực |
||||||
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút |
50 |
65 |
|||
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2 |
200 |
190 |
200 |
||
Dung tích thùng dầu |
Lít |
50 |
90 |
|||
Xe cơ sở |
Tấn |
4,5 - 8,0 |
5,0 - 11,0 |
Trên 5,0 |
Đặc tính kỹ thuật cơ bản |
Đơn vị |
SCS 746L |
SCS 747L |
SCS 866LS |
SCS 867LS |
|
Tính năng |
Sức nâng cho phép |
Kg |
7.300 |
|||
Mô men nâng max |
Tấn.m |
17,5 |
||||
Chiều cao nâng tối đa |
m |
21,8(26,8) |
24,5(29,5) |
21,8(26,8) |
24,5(29,5) |
|
Bán kính làm việc |
m |
19,6(24,6) |
22,3(27,3) |
19,6(24,6) |
22,3(27,3) |
|
Chiều cao làm việc |
m |
22,6(27,6) |
25,2(29,2) |
22,6(27,6) |
25,2(30,2) |
|
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/ m |
7.300/2,4 |
||||
3.800/4,5 |
3.310/4,8 |
3.800/4,5 |
3.310/4,8 |
|||
2.050/7,5 |
1.160/7,7 |
2.050/7,5 |
1.160/7,7 |
|||
1.200/10,6 |
910/10,7 |
1.200/10,6 |
910/10,7 |
|||
800/13,6 |
610/13,6 |
800/13,6 |
610/13,6 |
|||
550/16,6 |
380/16,5 |
550/16,6 |
380/16,5 |
|||
400/19,6 |
280/19,4 |
400/19,6 |
280/19,4 |
|||
|
210/22,3 |
|
210/22,3 |
|||
Cơ cấu Cần |
Loại/ Số đốt |
|
Hexa/ 6 |
Hexa/ 7 |
Hexa/ 6 |
Hexa/ 7 |
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây |
15,1/ 33 |
17,5/ 36 |
15,1/ 33 |
17,5/ 36 |
|
Tốc độ nâng |
Độ/ giây |
1 - 80/ 12 |
-16 - 79/ 15 |
|||
Tời nâng |
Tốc độ dây cáp |
m/ phút |
14 ( 4/4) |
|||
Loại dây |
ø x m |
10 x 120 |
||||
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ |
360 |
|||
Tốc độ quay |
Vòng/phút |
2 |
1,8 |
|||
Loại |
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
||||
Chân chống |
Loại |
Trước |
Tự động bằng thủy lực |
Tự động thủy lực, hộp đôi |
||
Sau |
Tự động bằng thủy lực, hộp đôi |
|||||
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất |
m |
5,6 |
Trước : 6,0 Sau : 4,3 |
|||
Thủy lực |
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút |
65 |
|||
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2 |
200 |
||||
Dung tích thùng dầu |
Lít |
120 |
170 |
|||
Xe cơ sở |
Tấn |
Trên 5,0 |
Cần cẩu Soosan thông số từ 8 Tấn đến 10 Tấn
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm khuyến mãi
-
Xe 16 chổ ngồi Hyundai Solati Thành Công lắp ráp
Giá: 1,040,000,000 vnđ
Giá:1,060,000,000 vnđ
Xem chi tiết -
Xe tải 5 chân Hyundai HD 360 nhập khẩu nguyên chiếc
Giá: 2,075,000,000 vnđ
Giá:2,150,000,000 vnđ
Xem chi tiết