- Bảo hành : 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
Số chỗ ngồi/ nằm | 29/34 |
Số cửa | 1 |
Loại động cơ | ISUZU NQR 4HK1 E2N |
Dung tích xi lanh (cc) | 5193 |
Dung tích bình xăng (lít) | 100 |
Loại nhiên liệu | DIESEL |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | |
Cỡ lốp | 8.25-16-14PR/8.25-16-14PR |
Tính năng | Xe chở khách tiêu chuẩn Châu âu, Kiểu dáng Universe. |
Tiện nghi | 01 cửa, kiểu xếp, đóng mở tự động bằng điện. Loại cửa kính lùa hoặc kính liền (theo yêu cầu của khách hàng). Độ bền cao, cách âm tốt. Sử dụng sơn ICI (Anh), loại chịu được khí hậu nhiệt đới. Cốp nhôm, Cốp sau trượt mở. |
Xuất xứ | Nhật bản- Việt Nam |
HÔNG SỐ KỸ THUẬT |
XE KHÁCH CAO CẤP SAMCO |
Kích thước |
Dimension (mm) |
Kích thước tổng thể (mm) Overall dimension ( LxWxH) |
8285 x 2310 x 3110 |
Chiều dài cơ sở (mm) Wheel base |
4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turing radius |
8.75 |
Trọng lượng |
Weight (kg) |
Trọng lượng không tải (kg) Kerb weight |
5700 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) Gross weight |
8500 |
Số chỗ Seats |
34/29 |
Xe nền |
ISUZU NQR |
Động cơ |
ISUZU Euro II |
Kiểu Model |
4HK1 E2N |
Loại Type |
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, Tăng áp, Làm mất khí nạp. Diesel, 4 Stroke, 4 Cylinder in line, , With turbo, Water coolde |
Dung tích xilanh (cc) Displacement |
5193 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/phút) Max power (Kw/rpm) |
110/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Max torque (Nm/rpm) |
404/(1500-2600) |
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) Fuel tank capacity (liter) |
100 |
Truyền động |
Transmission |
Ly hợp Clutch |
1 đĩa ma sát khô, Dẫn động thủy lực. Dry single plate, Hydraulic operation |
Loại hộp số Transmission type |
6 số tiến, 1 số lùi 6 forward, 1 reverse |
Hệ thống lái |
Steering |
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp. Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
Hệ thống phanh |
Brake |
Phanh chính Service brake |
Kiểu tang trống, mạch kép thủy lục, trợ lực chân không Drum brake, hydraculic with vacuum servo assistance, Dual circuit |
Phanh tay Parking brake |
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp của hộp số Mechannical acting on output shaft |
Phanh phụ Exhaust brake |
Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterkly valve type |
Hệ thống treo |
Suspension |
Trước/Sau Front/Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực, có thanh cân bằng Dependent, semi-elliptic leaf spring with shock absorbers |
Lốp xe |
Tire & Wheel |
Trước/sau Front/Rear |
8.25-16-14PR/8.25-16-14PR |
Hệ thống điện |
Electrical system |
Điện áp Rated voltage |
24V |
Ắc-quy Battery |
02 x (12V – 100AH) |
Điều hòa |
Air - Conditioner |
Hiệu/Kiểu Manufactuer/Model |
Denso/ MSD8 (15491 Kcal/h) |
Trang bị tiêu chuẩn Accessories |
DVD, 04 loa, chụp mâm DVD - 4 Speakers, Cover Whells |
Giá: 1,040,000,000 vnđ
Giá:1,060,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 2,075,000,000 vnđ
Giá:2,150,000,000 vnđ
Xem chi tiết