- Bảo hành : 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào tới trước.
Thông số cơ bản | ||
Số chỗ ngồi/ nằm | 29 | |
Số cửa | 1 | |
Loại động cơ | ISUZU 4JJ1 E2N | |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.999 | |
Dung tích bình xăng (lít) | 100 | |
Loại nhiên liệu | DIESEL | |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) | 7820 x 2120 x 2910 | |
Hộp số | Điều khiển bằng cơ khí, 6 tiến, 1 lùi | |
Cỡ lốp | 7.50 – 16 (đơn) / 7.50 – 16 (đôi) | |
Màu xe | Nhiều Màu | |
Xuất xứ | Nhật Bản- Việt Nam | |
Trang bị option | ||
Xe được trang bị | 01 cửa, kiểu xếp, đóng mở tự động bằng điện. Loại cửa kính lùa hoặc kính liền (theo yêu cầu của khách hàng). Độ bền cao, cách âm tốt. Sử dụng sơn ICI (Anh), loại chịu được khí hậu nhiệt đới |
XE SAMCO ISUZU 29 CHỖ ĐỘNG CƠ 3.0
I- THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||
Kích thước |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC),(mm) |
7820 x 2120 x 2960 |
|
Vết bánh xe trước/sau,(mm) |
1680/1525 |
|
Chiều dài cơ sở,(mm) |
3845 |
|
Khoảng sáng gầm xe,(mm) |
200 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
7.1 |
|
Trọng lượng xe |
||
Trọng lượng không tải, (Kg) |
5045 |
|
Trọng lượng toàn bộ, (kG) |
7000 |
|
Nhiên liệu |
||
Sử dụng nhiên liệu |
Diesel |
|
Chỗ ngồi |
||
Số chỗ ngồi kể cả người lái |
29 |
|
Hệ thống điện |
||
Điện áp định mức. |
24(V) |
|
Ắc quy. |
12V - 100(AH) x 2 |
|
Động cơ |
||
Kiểu |
ISUZU 4JJ1 E2N |
|
Loại |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo, Phun dầu điện tử |
|
Thể tích làm việc (cm3) |
2.999 |
|
Tỷ số nén |
17,5:1 |
|
Công suất cực đại(KW)/tốc độ quay (vg/ph) |
96 / 2.800 |
|
Hệ thống truyền lực |
||
Ly hợp |
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
|
Hộp số |
Điều khiển bằng cơ khí, 6 tiến, 1 lùi |
|
Hệ thống lái |
||
Kiểu |
Trục vit ê-cu-bi, trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống treo |
||
Kiểu treo và giảm chấn |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Cỡ lốp |
7.50 – 16 (đơn) / 7.50 – 16 (đôi) |
|
Áp suất lốp trước/sau.(kg/cm2) |
6.5 |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh chính |
Tang trống, mạch kép thủy lực trợ lực chân không |
|
Phanh đỗ |
Tang trống,tác động lên trục thứ cấp |
|
Nội Thất và Ngoại Thất
|
||
Cửa lên lên xuống cho hành khách |
01 cửa, kiểu xếp, đóng mở tự động |
|
Kính hông |
Loại kính lùa hoặc kính liền theo yêu cầu của khách hàng |
|
Sàn xe |
Độ bền cao, cách âm tốt. |
|
Thiết bị an toàn |
Búa phá cửa sự cô khẩn cấp, bình chữa cháy |
|
Loại sơn |
Sử dụng sơn ICI nhập khẩu từ nước Anh chịu được khí hậu Việt Nam. |
|
Thùng xe |
Sử dụng tôn trắng nhập khẩu từ Nhật Bản, công nghệ đóng thùng cải tiến . |
Giá: 1,040,000,000 vnđ
Giá:1,060,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 2,075,000,000 vnđ
Giá:2,150,000,000 vnđ
Xem chi tiết