Phòng Kinh Doanh Phòng Kinh Doanh Hotline: 0908.795.709
Kỹ thuật-Dịch vụ Kỹ thuật-Dịch vụ Hotline: 0919 95 95 66
Trang chủ » Xe Xcient H380 (6 x 4)
Xe đầu kéo Xcient H380 (6 x 4)
Xe đầu kéo Xcient H380 (6 x 4)

Xe đầu kéo Xcient H380 (6 x 4)

Thương hiệu: Hyundai
Giá: 2,150,000,000 vnđ 2,170,000,000 vnđ
Trang bị:
Màu sắc:

- Bảo hành : 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.

Bộ lọc
Lọc theo chiều dài
Cao / Ngắn Cao / Trung bình
Thông tin chung
Đề mục
Cao / Ngắn Cao / Trung bình
D6HB38 D6CC41
Động cơ
Model
D6HB38 (Euro 3) D6CC41 (Euro 4)
Loại Động cơ Diesel, TURBO tăng áp 
Công suất lớn nhất
380ps (280kw) tại 2,000 vòng/phút 410ps(302kw) tại 1,900 vòng/phút
Moment xoắn lớn nhất
160kgm(1568Nm) tại 1,200 vòng/phút 188kgm(1844Nm) tại 1,200 vòng/phút
Số xilanh 06 xi lanh thẳng hàng 
Đường kính xilanh x hành trình Piston
122 x 142 (mm) 130 x 155 (mm)
Thể tích làm việc
9,960 cc 12,344 cc
Loại điều khiển Điều khiển điện từ 
Lọc gió Loại lõi lọc bằng giấy 
Hộp số
Model
H160S2 x 5 ZF16S1830
Loại
F10 / R2 F16 / R2
Số 1(Thấp/cao)
9.153 / 7.145 13.80 / 11.54
Số 2(Thấp/cao)
4.783 / 3.733 9.49 / 7.93
Số 3(Thấp/cao)
2.765 / 2.158 6.53 / 5.46
Số 4(Thấp/cao)
1.666 / 1.301 4.57 / 3.82
Số 5(Thấp/cao)
1.000 / 0.780 3.02 / 2.53
Số 6(Thấp/cao)
- 2.08 / 1.74
Số 7(Thấp/cao)
- 1.43 / 1.20
Số 8(Thấp/cao)
- 1.00 / 0.84
Số lùi(Thấp/cao)
8.105 / 6.327 12.92 / 10.80
Kích thước
Chiều dài tổng thể
7,010 7,310
Chiều rộng tổng thể 2,490 
Chiều cao tổng thể (Tiêu chuẩn/cao) 3,450 / 3,835 
Vệt bánh xe Trước
Sau
2,060 2,060
1,825 1,825
Chiều dài cơ sở
4,650 4,950
Chiều dài đuôi xe 820 
Chiều cao từ mặt đất đến trần xe 3,210 / 3,625 
Chiều cao từ mặt đất đến sát xi (phần thấp) 1,080 
Chiều dài từ cabin đến cầu sau
3,060 3,360
Trọng lượng
Trọng lượng bản thân Trước
Sau
Toàn bộ
4,970 5,225
3,610 3,705
8,580 8,930
Tải trọng trục Trước
Sau
6,500
25,200
Tải trọng cho phép chở
23,120 22,770
Tổng tải trọng cho phép 31,700 
Performance
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
7.2 7.6
Khung xe
Loại Kiểu thang, chữ U đơn 
Tiết diện khung chính 300x90x8 
Hệ thống phanh
Phanh chính Tang trống, dẫn động khí nén toàn phần. 
Đường kính trống phanh 410 mm 
Má phanh Trước
Sau
Vật liệu chế tạo
φ410 x 156 x 19mm
φ410 x 220 x 19 mm
Không Amiang
Phanh đỗ xe Lò xo tích năng tác dụng trên bánh xe trục trước / sau 
Phanh hỗ trợ
Jake Guốc phanh
Trục xe
Trước -
Khả năng chịu tải
Dầm chữ "l"
6,500kg
Sau -
Tỉ số truyền cuối
Khả năng chịu tải
Giảm tải hoàn toàn
4.875 3.909
13,000kg x 2
Mâm và vỏ
Trước 12R22.5-16PR, 22.5 x 8.25 (Tùy chọn: 11R20, 20 x 7.5) 
Sau 12R22.5-16PR, 22.5 x 8.25 (Tùy chọn: 11R20, 20 x 7.5) 
Thùng nhiên liệu
 
Bên phải Bên phải/ Bên trái
Bên hông phía dưới khung xe
Lít Nhôm 500 Lít Nhôm 500+300
Hệ thống lái
Loại Loại bi tuần hoàn trợ lực thủy lực 
Trụ tay Cột tay lái dạng ống lồng và nghiêng 
Vô lăng 4 chấu tích hợp nút bấm còi 
Vị trí tay lái bên Bên trái / Bên phải 
Ly hợp
Loại Đường kính ngoài 430mm 
Đường kính đĩa ly hợp Điều khiển thủy lực trợ lực khí nén, đĩa đơn ma sát khô với lò xo ép 
Hệ thống treo
Trước (mm)
Nhíp lá
1,500 x 90 x 13t - 7
Sau (mm)
Nhíp lá
Tiết diện 1,350 x 90 x 20-3 / 18t -7
Hệ thống điện
Ắc Quy PT / 12V - 150Ah x 2 
Máy phát điện 24 V / 70 ampe 
Máy khởi động 24 V / 6.0kw 
 
 
 
Xe đầu kéo Xcient H380 (6 x 4)
Xe đầu kéo Xcient H380 (6 x 4)
Xe đầu kéo Xcient H380 (6 x 4)
Xe đầu kéo Xcient H380 (6 x 4)
Xe đầu kéo Xcient H380 (6 x 4)
Xe đầu kéo Xcient H380 (6 x 4)

Kết quả: 4.6/5 - (417 phiếu)

Sản phẩm cùng loại

NEW HOT Xe Xcient Hyundai 4 chân

Xe Xcient Hyundai 4 chân

Giá: 2,490,000,000 vnđ

Giá:2,580,000,000 vnđ

Xem chi tiết

Sản phẩm khuyến mãi