- BẢO HÀNH : 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
Chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm xe tải Hyundai 5 chân HD360 động cơ D6CA 380ps nhập khẩu 2017 Hyundai Motor đã phát triển thành công sản phẩm xe tải Hyundai động cơ béc phun điện tử D6CA 380ps,với ưu điểm mạnh hơn nên động cơ này được Hyundai Motor trang bị cho hầu hết các dòng xe tải nặng từ 30 đến 34 tấn,cũng như đầu kéo và dòng xe ben chuyên dụng.Đặc biệt dòng xe khách Hyundai Universe Noble 47 chổ ngồi cũng được trang bị động cơ D6CA 380ps.
Xe tải hyundai 5 chân HD360trọng lượng bản thân 13.320 kg tổng trọng tải cho phép34 tấn sử dụng cabin lật của dòng xe HD. Cabin được thiết kế kiểu lật 50 độ, góc lật lớn thuận tiện và giảm 50% thời gian sửa chữa, kiểm tra máy móc cho xe. Kiểu cabin dòng xe HD của Hyundai được thiết kế kiểu dáng khí động học,giảm tối đa lực cản không khí,đồng thời tận dụng triệt để gió ngoài đưa vào khoang động cơ làm giảm nhiệt động cơ ,tăng hiệu suất làm việc cho động cơ.
Ngoại thất xe tải 5 chân hyundai HD360 động cơ 380ps kiểu dáng được thiết kế kiểu khí động học, tinh tế,đậm nét thẩm mỹ,tạo cảm giác thân thiện từ ngay cái nhìn đầu tiên cho khách hàng,khung cabin vững chắc,tầm quan sát rộng tạo cảm giác thoải mái cho tài xế trên các cung đường dài. Cần gạt nước của xeđược thiết kế theo 3 tốc độ nhanh chậm tự động khác nhau, linh hoạt trong mọi thời tiết
Hệ thống an toàn cực kỳ chuẩn, sử dụng hệ thống phanh tang trống 2 dòng khí nén – Dùng trong loại xe có công nghệ tiên tiến, thắng hơi, guốc phanh lớn cho xe có tải trọng cao.
- Xe tải 5 chân HyundaiHD360 sử dụng động cơ D6CA 380ps Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Hộp số của xe Hyundai HD360 động cơ 380ps là hộp số ZF 16S151 của Đức, mạnh mẽ bền bỉ 10 số tiến, 2 số lùi, 2 cấp số,bộ ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI 5 CHÂN HYUNDAI HD360.
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
12.200 x 2.500 x 3.500 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
9.700 x 2.350 x 2.150 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.700+ 3.540+1.310+1310 |
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.040/1.850 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
275 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
11.7 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
13.230 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
20.500 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
34000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D6CA |
|
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
cc |
12.920 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
380/1.900 |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1450/1.500 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Số tay |
10 số tiến, 2 số lùi, 2 cấp số |
|
Tỷ số truyền cuối |
4.333 |
|
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi hai trục trước dẫn hướng, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
|
KUMHO/HANKOOK |
Thông số lốp |
trước/sau |
12R22.5 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh tay locker |
|
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 2 loa |
|
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
|
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
|
Kiểu ca-bin |
Lật |
|
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
Giá: 2,290,000,000 vnđ
Giá:2,320,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 720,000,000 vnđ
Giá:740,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 1,040,000,000 vnđ
Giá:1,060,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 2,075,000,000 vnđ
Giá:2,150,000,000 vnđ
Xem chi tiết