- Bảo hành : 12 tháng không giới hạn km.
Xe tải Hino 5 tấn sàn thùng trượt chở xe ,tên thương mại là Hino seires 300 XZU730 thuộc dòng xe tải nhẹ được thiết kế với đầy đủ các tiện nghi,mang tính thực tế ,tiện dụng, với ưu điểm thiết kế nhỏ gọn thuận lợi trong việc di chuyển trong khu vực nội thành các tuyến đường có không gian hẹp.đặc biệt là các thành phố đông đúc.
Nội thất xe tải Hino 5 tấn sàn thùng trượt chở xe được thiết kế đơn giản nhưng đầy tính tiện nghi,dễ sử dụng,đầy đủ các chức năng cần thiết để phục vụ cho các tài xế một các tốt nhất.Như cửa sổ kính chỉnh điện,khóa cửa trung tâm, dàn CD&FM/AM Radio để nghe tin tức,ca nhạc…Đồng thời còn được trang bị thêm dàn máy điều hòa Denso chính hiệu của Nhật Bản.
Xe tải Hino 5 tấn sàn thùng trượt chở xe sở hửu động cơ diezen 4 kỳ 4 xylanh thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước N04C-VB Euro 3 công suất 150 (2800 vòng/phút),dung tích xylanh 4.009 cm3,họp số MYY6S 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc
từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc công nghệ phun dầu bằng điện tử là sản phẩm đi tiên phong của dòng xe tải nhẹ,tiết kiệm nhiên liệu mà vẫn cho ra công suất cao nhất của động cơ, dẫn đến lợi nhuận cao trong thời buổi kinh tế cạnh tran như hiện nay.Xe tải Hino 5 tấn thùng bững nâng với Model XZU 730 mới nhằm mang lại một diện mạo mới thật sự hấp dẫn trong dòng xe tải nhẹ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE TẢI 5 TẤN HINO SÀN THÙNG TRƯỢT CHỞ XE.
MODEL 300 |
||||
Tổng tải trọng |
Kg |
8,500 |
||
Tự trọng |
Kg |
2,605 |
||
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4,200 |
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
7,285 x 2,055 x 2,255 |
||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis |
mm |
5,580 |
||
Động cơ |
Moden |
|
||
Loại |
|
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
PS |
150 (2800 vòng/phút) |
||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
N.m |
420 (1400 vòng/phút) |
||
Đường kính xylanh x hành trình piston |
Mm |
104 x 118 |
||
Dung tích xylanh |
Cc |
4,009 |
||
Tỷ số nén |
|
18.0 |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
||
Ly hợp |
Loại |
|
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
|
Hộp số |
Model |
|
||
Loại |
|
Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc |
||
Hệ thống lái |
|
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn |
||
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
||
Cỡ lốp |
|
7.50-16-14PR |
||
Tốc độ cực đại |
Km/h |
107 |
||
Khả năng vượt dốc |
Tan (%) |
42.7 |
||
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
||
Thùng nhiên liệu |
L |
100 |
||
Tính năng khác |
|
|
|
|
Hệ thống phanh phụ trợ |
|
Phanh khí xả |
||
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
||
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực |
||
Cửa sổ kính chỉnh điện |
|
Có |
||
Khoá cửa trung tâm |
|
Có |
||
CD&AM/FM Radio |
|
Có |
||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
|
Có |
||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
- Kích thước sàn thùng (DxR) = 6640 x 2320 (mm)
QUI CÁCH:
- Đà ngang U80x40x4.0-11 cây, đà dọc U120x55x4.0- Sàn sắt gân dày 4.0mm. Biên thùng bằng thép dày 4,0mm chấn hình.
- Vè inox 430 chấn hình dày 1.2mm.
- Cản hông – cản sau bằng sắt hộp 60x30x1,2mm sơn.
- Đèn hông : 04 cái/bên; bulông quang 04 bộ/bên.
- Lắp đặt sàn thùng nâng hạ,trượt bằng cơ cấu thủy lực.
- Tải trọng: 5.000 (kg). Ô tô tải
Chúng tôi hy vọng với những tính năng tiệndụng cho nhu cầu công việc nâng hạ để đưa hàng hóa lên thùng xe của sản phẩm Xe tải Hino 5 tấn sàn thùng trượt chở xe của công ty TNHH kỹ thuật công nghiệp Delta sẽ làm hài lòng quý khách khi mua và sử dụng sản phẩm của chúng tôi và chúng tôi cũng mong rằng sản phẩm Xe tải Hino 5 tấn sàn thùng trượt chở xesẽ đem lại cho quý khách lợi nhuận cao nhất trong công việc của mình.Trân trọng !
Giá: 1,040,000,000 vnđ
Giá:1,060,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 2,075,000,000 vnđ
Giá:2,150,000,000 vnđ
Xem chi tiết