- Bảo hành : 24 tháng hoặc 50.000km tùy theo điều kiện nào đến trước tại các trạm bảo hành được ủy quyền của Hyundai Thành Công.
Công ty TNHH Phát triển Xây Dựng và Thương Mại (DCC) chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm xe tải Hyundai Mighty EX8 do Hyundai Thành Công lắp ráp 2020.
Xe tải Hyundai Mighty EX8động cơ béc phun điện tử D4CC,với ưu điểm mạnh mẽ và bền bỉ đạt chuẩn Euro 4 về khí thải,thân thiện với môi trường, nên động cơ này được Hyundai Motor trang bị cho sản phẩm này kết hợp đồng bộ với hộp số Hyundai 5 số tiến 1 số lùi.
Động cơ xe tải Hyundai Mighty EX8tiêu chuẩn khí thải Euro 4,sử dụngđộng cơ D4CC Diesel 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước,tăng áp,làm mát khí nạp,phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.Dung tích xy lanh 2891cm3,công suất 117.6 kW/3.000(vòng/phút), mạnh mẽ,tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ.
Đây là hệ thống làm mát giải nhiệt động cơ và bộ lọc gió được áp dụng công nghệ hiện đại nhất hiện nay trên thế giới đạt tiêu chuẩn EURO4.
Hệ thống đèn chiếu sáng được thay đổi toàn diện, góc chiếu rộng,kiểu dáng sang trọng ấn tượng nhất hiện nay.
Xe tải Hyundai Mighty EX8trọng lượng bản thân 2850 kg tải trọng cho phép 11.000 kg ,trọng tải cho phépchở khoảng 7.200 kg . Cabin được thiết kế kiểu lật 500, góc lật lớn thuận tiện cho vấn đề sửa chữa, kiểm tra động cơ của xe.Kiểu cabin dòng xe tải Hyundai Mighty EX8 được thiết kế hoàn toàn mới,khác hẳn với dòng Mighty được đưa ra thị trường trước đây,kiểu dáng sang trọng,góc cạnh và rộng hơn,các góc thoát đậm chất khí động học,giảm lực cản không khí, tận dụng luồng khí đưa vào bên trong làm giảm nhiệt khoang chứa động cơ,tăng hiệu suất làm việc cho động cơ.
Nội thất xe tải Hyundai Mighty EX8 được thiết kế một cách hoàn hảo,tính thẩm mỹ cao,đậm chất kỹ thuật,không gian rộng,thoải mái và tầm quan sát rộng,cộng với những tiện nghi hiện đại được trang bị giúp cho người vận hành xe đảm bảo được sức khỏe theo tiêu chuẩn quốc tế hiện nay.
Hộp số xe tải Hyundai Mighty EX8 được Hyundai Motors sản xuất mới nhất hiện nay,đồng bộ với động cơ,Tăng tốc mà không bị giật hay dồn ga, tăng tốc mượt mà, êm ái, giảm thiểu độ ồn của động cơ, giúp người điều khiển xe giảm bớt căng thẳng khi lái.
Hệ thống treo của Xe tải Hyundai Mighty EX8là hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá Semi-elliptric,đồng thời trang bị phuộc giảm chấn thủy lực 2 tác động lên trục trước, giảm xóc tối đa, giúp xe chuyển động êm hơn so với các đối thủ cùng phân khúc đầu kéo khác mà vẫn chịu tải tốt.
Dàn khung (Chassis)của xe tải Hyundai Mighty EX8 được làm bằng thép gia cường chịu lực, khung gầm chắc chắc nên tuổi thọ và độ chịu tải rất cao so với các dòng xe hãng khác cùng phân khúc này.
Hệ thống an toàn đạt tiêu chuẩn quốc tế theo tiêu chí toàn cầu của Hyundai Motors, sử dụng hệ thống phanh tang trống Dùng trong loại xe có công nghệ tiên tiến, thắng hơi, guốc phanh lớn.Lực phanh mạnh,chính xác làm tăng độ an toàn đạt mức tuyệt đối cho xe khi vận hành ở tốc độ cao và tải trọng lớn.
Xe tải Hyundai Mighty EX8sử dụng mâm nhôm đúc, lốp xe loại không ruột thông số 8.25R-16.
Hệ thống lái trợ lực thủy lực,êm nhẹ,chính xác khi xe có tải.Đây lf ưu điểm an toàn nổi tiếng của xe tải Hyundai nói chung,và xe tải Hyundai Mighty EX8 nói riêng.
Hiện nay Hyundai Thành Công có 4 loại Mighty EX8 để cho quý khách lựa chọn cho phù hợp với nhu cầu của mình.
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI MIGHTY EX8 GT S1 |
Số chứng nhận : |
0021/VAQ18 - 01/20 - 00 |
Ngày cấp : |
21/02/2020 |
Loại phương tiện : |
Ô tô sát xi tải |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần sản xuất ô tô HYUNDAI Thành Công Việt Nam |
Địa chỉ : |
KCN Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2820 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1700 |
kG |
- Cầu sau : |
1120 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
0 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
0 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6980 x 2200 x 2380 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3850 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1730/1680 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4CC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2891 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
117.6 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Khối lượng theo thiết kế lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 3.900/8.000 kg |
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI MIGHTY EX8 GT S2 |
Số chứng nhận : |
0016/VAQ18 - 01/20 - 00 |
Ngày cấp : |
11/02/2020 |
Loại phương tiện : |
Ô tô sát xi tải |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần sản xuất ô tô HYUNDAI Thành Công Việt Nam |
Địa chỉ : |
KCN Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2820 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1700 |
kG |
- Cầu sau : |
1120 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
0 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
0 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6980 x 2200 x 2380 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3850 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1730/1680 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4CC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2891 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
117.6 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Khối lượng theo thiết kế lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 3.900/8.000 kg |
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI MIGHTY EX8 GTL |
Số chứng nhận : |
0030/VAQ18 - 01/20 - 00 |
Ngày cấp : |
12/03/2020 |
Loại phương tiện : |
Ô tô sát xi tải |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần sản xuất ô tô HYUNDAI Thành Công Việt Nam |
Địa chỉ : |
KCN Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2850 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1730 |
kG |
- Cầu sau : |
1120 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
0 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
0 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7420 x 2200 x 2380 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4200 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1730/1680 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4CC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2891 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
117.6 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Khối lượng theo thiết kế lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 3.900/8.000 kg |
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI MIGHTY EX8L |
Số chứng nhận : |
0022/VAQ18 - 01/20 - 00 |
Ngày cấp : |
21/02/2020 |
Loại phương tiện : |
Ô tô sát xi tải |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần sản xuất ô tô HYUNDAI Thành Công Việt Nam |
Địa chỉ : |
KCN Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2700 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1700 |
kG |
- Cầu sau : |
1000 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
0 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
0 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7385 x 2145 x 2340 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4200 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1650 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4CC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2891 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
117.6 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Khối lượng theo thiết kế lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 3.900/8.000 kg |
Công ty chúng tôi hy vọng với sản phẩm xe tải Hyundai Mighty EX8 sản xuất năm 2020 sẽ làm hài lòng quý khách truyền thống của Hyundai Motor.Trân trọng !
Giá: 2,290,000,000 vnđ
Giá:2,320,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 720,000,000 vnđ
Giá:740,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 2,300,000,000 vnđ
Giá:2,330,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 1,040,000,000 vnđ
Giá:1,060,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 2,075,000,000 vnđ
Giá:2,150,000,000 vnđ
Xem chi tiết