-Bảo hành : 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước.
Đặc tính kỹ thuật xe bồn chở ga 31.7 khối ga Hyundai 5 chân HD360 (SPECIFICATION OF HD360/ 380Ps TRUCK)
Loại phương tiện / Vehicle Type |
Ôtô tải (Cabin + Chassis) |
||
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, 10 x 4 |
||
Buồng lái / Cab Type |
Loại cabin có giường ngủ |
||
Số chỗ ngồi / Seat Capacity |
02 chỗ |
||
Kích thước / Dimensions |
|||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
7.850 (1.700+3.550+1.300+1.300) |
||
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
12.200 x 2.495 x 3.140 |
||
Chiều rộng cơ sở Wheel Tread |
2.040 |
2.040 |
|
1.850 |
1.850 |
||
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
275 |
||
Trọng lượng / Weight |
|||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) |
15.816 |
||
Trọng tải chuyên chở (Kg) |
15.850 |
||
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) |
34.000 |
||
Thông số vận hành / Caculated Performance |
|||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) |
85,32 |
||
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) |
33,4 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
11,7 |
||
Đặc tính kỹ thuật / Specifications |
|||
Động cơ / Engine
|
Kiểu / Model |
Diesel D6CA (EURO II) |
|
Loại / Type |
Có Turbo |
||
Số xy lanh / No of Cylinder |
6 xy lanh thẳng hàng |
||
Dung tích xy lanh (cc) |
12.920 |
||
Đường kính xy lanh |
133 |
||
Công suất tối đa (PS/rpm) |
380/1.900 |
||
Momen tối đa (kg.m/rpm) |
160/1.500 |
||
Hộp số / Transmission |
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2 |
||
Hệ thống lái |
Có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
|
Phanh đỗ |
Phanh hơi lốc kê |
||
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) |
350 lít |
||
Bình điện / Battery |
2x12V – 150 AH |
||
Lốp xe / Tire |
Lốp 12R22.5 |
||
Bảo hành |
02 năm hoặc 100.000km |
||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỒN 31.7 KHỐI GA TRÊN NỀN XE HYUNDAI 5 CHÂN HD 360
DIỄN GIẢI |
ĐƠN VỊ |
SỐ |
KÍCH THƯỚC/ MODEL |
XUẤT XỨ |
Bồn chứa LPG, thể tích 31.700 lits |
set |
1 |
ID2200 x 7600 (TL to TL) |
CNI |
Cabin + chassi : HD360 |
set |
1 |
HD360 |
HUYNDAI - Korea |
Lập thuyết minh thiết kế & phê duyệt thiết kế |
set |
1 |
|
|
Equipment installation on the Tank Lorry, |
set |
1 |
|
|
Safety valve 3", NPT |
pcs |
2 |
A8436G |
Rego - USA |
Ball valve 3", #300 |
pcs |
2 |
7312R-F4-WCB |
Walworth- USA |
Single Internal valve 3", # 300 |
pc |
1 |
A3217FL410 |
Rego - USA |
Single Internal valve 1 1/4" x 1 1/4" NPT |
pc |
1 |
A3209D050 |
Rego - USA |
Y strainer 3", #300 |
pc |
1 |
782 |
Muller - USA |
Ball valve 2", #300 |
pc |
1 |
7312R - F4- WCB |
Walworth- USA |
LPG pump 3" x 3" NPT |
pc |
1 |
LGLD3F |
Blackmer - USA |
By pass valve 1 1/2", NPT |
pc |
1 |
T166 |
Corken - USA |
Lift check valve 2", JIS 20K |
pc |
1 |
WCV-2122 |
MS ENG - Korea |
Transfer ball valve 2", JIS 20K |
pcs |
2 |
WTBV-1124 |
MS ENG - Korea |
Transfer ball valve 1", JIS 20K |
pc |
1 |
WTBV-1124 |
MS ENG - Korea |
Flexible Hose 3", L=300, #300 |
pc |
1 |
SGF |
Singaflex - |
Flexible Hose 2", L=300, #300 |
pc |
1 |
SGF |
Singaflex - |
Thermometer D100 - 1/2" NPT |
pc |
1 |
|
Misung - Korea |
Rotary level gauge |
pc |
1 |
A9092RM36 |
Rego - USA |
PG 3/8" M -NPT, D=75, SUS 304, glycerine filled |
pc |
1 |
|
Misung - Korea |
PG 1/4" M -NPT, D=60, SUS 304, glycerine filled |
pcs |
3 |
|
Misung - Korea |
Ball valve 3/8", #600 |
pcs |
1 |
UTKM |
Kizt- Japan |
Ball valve 1/4", #600 |
pcs |
7 |
UTKM |
Kizt- Japan |
Line safety valve 1/4" |
pcs |
4 |
WSL-5111 |
MS ENG - Korea |
Drain valve 1", #300 |
pc |
1 |
7312R-F4-WCB |
Walworth- USA |
Pipe 3", Sch40 |
m |
6 |
SA 106, Gr.B |
Baosteel - China |
Pipe 2", Sch40 |
m |
6 |
SA 106, Gr.B |
Baosteel - China |
Pipe 1", Sch40 |
m |
6 |
SA 106, Gr.B |
Baosteel - China |
Flange 3", SORF, Jis 20K ( #300) + Bolt, nut |
pcs |
7 |
SA 105 |
Korea |
Flange 2", SORF, Jis 20K ( #300) + Bolt, nut |
pcs |
6 |
SA 105 |
Korea |
Flange 1 1/2", SORF, Jis 20K ( #300) |
pcs |
2 |
SA 105 |
Korea |
Flange 1", SORF, Jis 20K ( #300) |
pcs |
2 |
SA 234, WPB, Sch40 |
Korea |
Elbow 3", Sch40 |
pcs |
11 |
SA 234, WPB, Sch40 |
Korea |
Elbow 2", Sch40 |
pcs |
2 |
SA 234, WPB, Sch40 |
Korea |
Elbow 1 1/2", Sch40 |
pcs |
4 |
SA 234, WPB, Sch40 |
Korea |
Elbow 1", Sch40 |
pc |
1 |
SA 234, WPB, Sch40 |
Korea |
Equal Tee 2", Sch40 |
pc |
1 |
SA 234, WPB, Sch40 |
Korea |
Equal Tee 3", Sch40 |
pc |
1 |
SA 234, WPB, Sch40 |
Korea |
Reduce Tee 3" x 2", Sch40 |
pc |
1 |
SA 234, WPB, Sch40 |
Korea |
Reduce Tee 3" x 1 1/2", Sch40 |
pc |
1 |
SA 234, WPB, Sch40 |
Korea |
Reduce Tee 2" x 1 1/2", Sch40 |
pc |
1 |
SA 234, WPB, Sch40 |
Korea |
Concentric reduce 3" x 2" Sch40 |
pcs |
2 |
SA 234, WPB, Sch40 |
Korea |
SOS 304 earthing cable box L=7 m |
pc |
1 |
UL & FM approved |
Alptech - China |
Non asbestos gasket 3", JIS 20K ( #300), |
pcs |
7 |
|
Valqua - Thailand |
Non asbestos gasket 2", JIS 20K ( #300), |
pcs |
6 |
|
Valqua - Thailand |
Non asbestos gasket 1 1/2", JIS 20K ( #300), |
pcs |
2 |
|
Valqua - Thailand |
Non asbestos gasket 1", JIS 20K ( #300), |
pcs |
2 |
|
Valqua - Thailand |
Rubber loading hose, L =8000 mm, 2" ball |
pc |
1 |
|
Elaflex - Germany |
Rubber loading hose, L =8000 mm, 1" ball |
pc |
1 |
|
Elaflex - Germany |
Giá: 1,040,000,000 vnđ
Giá:1,060,000,000 vnđ
Xem chi tiếtGiá: 2,075,000,000 vnđ
Giá:2,150,000,000 vnđ
Xem chi tiết