Đầu kéo Daewoo giá tốt nhất thị trường Việt Nam
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
DAEWOO V3EF |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.925 x 2.495 x 2915 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.240 + 1.300 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.050/1.850 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
250 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
6.8 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
350 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
8800 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
14.700 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
23.410 |
|
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông |
Kg |
38.700 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
DEI2TIS |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
11.051 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
250/2100 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1450/1200 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
10 số tiến, 2 số lùi, 2 cấp số |
||
Tỷ số truyền cuối |
5.571 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
KUMHO/HANKOOK |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
12R22.5 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh đỗ tự hãm (locker)-tác dụng lên bánh xe trục sau |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 2 loa |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
Giá xe : |
1.410.000.000 |
VNĐ |
1 |
Thuế trước bạ 2%(Tạm tính) : |
28..200.000 |
VNĐ |
2 |
Đăng ký-đăng kiểm &BHDS 01 năm : |
8.500.000 |
VNĐ |
3 |
Phí đường bộ 01 năm : |
17.150.000 |
VNĐ |
4 |